chiêu bài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu bài+ noun
- Signboard, label
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu bài"
- Những từ có chứa "chiêu bài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 653